
|
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
| sanitary equipment |
/ˈsæn.ə.ter.i ɪˈkwɪp.mənt/ |
Thiết bị vệ sinh |
| bathtub |
/ˈbɑːθ.tʌb/ |
Bồn tắm |
|
bath mat |
/ˈbæθ ˌmæt/ |
Thảm trải sàn nhà tắm |
|
comb |
/kəʊm/ |
Cái lược |
| faucet/ tap |
/ˈfɔː.sɪt/ |
Vòi chậu |
| mirror |
/ˈmɪr.ər/ |
Gương soi |
|
mouthwash |
/ˈmaʊθwɒʃ/ |
Nước súc miệng |
|
shampoo |
/ʃæmˈpuː/ |
Dầu gội đầu |
| shower |
/ʃaʊər/ |
Vòi tắm hoa sen |
| shower head |
/ˈʃaʊə.hed/ |
Bát sen (ở đầu vòi) |
| sink |
/sɪŋk/ |
Chậu rửa mặt |
|
sponge |
/spʌndʒ/ |
Miếng bọt biển |
|
soap |
/səʊp/ |
Xà bông tắm |
|
razor |
/ˈreɪzər/ |
Dao cạo râu |
|
plunger |
/ˈplʌn.dʒəʳ/ |
Cái thông tắc bồn cầu |
|
tissue |
/ˈtɪs.juː/ |
Khăn giấy |
| towel rack |
/ˈtaʊəl ˌreɪl/ |
Giá treo khăn |
| toilet |
/ˈtɔɪ.lət/ |
Bồn cầu |
|
toilet brush |
/ˈtɔɪ.lət brʌʃ/ |
Bàn chải cọ bồn cầu |
|
toilet paper |
/ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pər/ |
Giấy vệ sinh |
|
toothbrush |
/ˈtuːθbrʌʃ/ |
Bàn chải đánh răng |
|
toothpaste |
/ˈtuːθpeɪst/ |
Kem đánh răng |
|
towel |
/taʊəl/ |
Khăn tắm |
|
wastepaper basket |
/ˈweɪst.peɪ.pɚ ˌbæs.kət/ |
Thùng rác |
